Kategoriya:Mga subdibisyon sa Dakbayan sa Ho Chi Minh
Appearance
Mga panid sa kategoriyang "Mga subdibisyon sa Dakbayan sa Ho Chi Minh"
Ang kining 200 ka mga panid nahiapil niining kategoryaha, sa 240 nga total.
(previous page) (next page)P
- Phu Nhuan
- Phường An Khánh
- Phường An Lạc (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường An Lạc A
- Phường An Phú (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường An Phú Đông
- Phường Ba (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,69)
- Phường Ba (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,68)
- Phường Bình Chiểu
- Phường Bình Hưng Hòa
- Phường Bình Hưng Hòa A
- Phường Bình Hưng Hòa B
- Phường Bình Trưng Tây
- Phường Bình Trưng Đông
- Phường Bình Trị Đông
- Phường Bình Trị Đông A
- Phường Bình Trị Đông B
- Phường Bảy (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,69)
- Phường Bảy (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,69)
- Phường Bảy (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,83, long 106,68)
- Phường Bến Nghé
- Phường Bến Thành
- Phường Bốn (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,64)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,64)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,67)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,70)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,67)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,78, long 106,65)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,78, long 106,68)
- Phường Chín (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,67)
- Phường Cát Lái
- Phường Cô Giang
- Phường Cầu Kho
- Phường Cầu Ông Lãnh
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,65)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,64)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,67)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,68)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,70)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,68)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,69)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,70)
- Phường Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,67)
- Phường Hai Mươi
- Phường Hai Mươi Ba
- Phường Hai Mươi Bảy
- Phường Hai Mươi Bốn
- Phường Hai Mươi Hai
- Phường Hai Mươi Lăm
- Phường Hai Mươi Mốt
- Phường Hai Mươi Sáu
- Phường Hai Mươi Tám
- Phường Hiệp Bình Chánh
- Phường Hiệp Bình Phước
- Phường Hiệp Phú
- Phường Hiệp Thành (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Hòa Thạnh
- Phường Linh Trung
- Phường Linh Tây
- Phường Linh Xuân
- Phường Linh Đông
- Phường Long Phước (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Long Thạnh Mỹ
- Phường Long Trường
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,66)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,64)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,71)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,67)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,78, long 106,65)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,78, long 106,68)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,67)
- Phường Mười (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,83, long 106,67)
- Phường Mười Ba (munisipyo, lat 10,83, long 106,70)
- Phường Mười Ba (munisipyo, lat 10,85, long 106,66)
- Phường Mười Bảy (munisipyo, lat 10,79, long 106,63)
- Phường Mười Bảy (munisipyo, lat 10,79, long 106,68)
- Phường Mười Bảy (munisipyo, lat 10,80, long 106,71)
- Phường Mười Bảy (munisipyo, lat 10,84, long 106,68)
- Phường Mười Bốn
- Phường Mười Chín (munisipyo, lat 10,78, long 106,64)
- Phường Mười Chín (munisipyo, lat 10,79, long 106,71)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,63)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,65)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,66)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,67)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,71)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,79, long 106,67)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,79, long 106,68)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,65)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,70)
- Phường Mười Hai (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,84, long 106,64)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,75, long 106,71)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,76, long 106,65)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,77, long 106,66)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,78, long 106,66)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,80, long 106,68)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,80, long 106,70)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,82, long 106,65)
- Phường Mười Lăm (munisipyo, lat 10,85, long 106,67)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,66)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,65)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,68)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,79, long 106,65)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,79, long 106,67)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,82, long 106,69)
- Phường Mười Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,84, long 106,66)
- Phường Mười Sáu (munisipyo, lat 10,76, long 106,65)
- Phường Mười Sáu (munisipyo, lat 10,76, long 106,71)
- Phường Mười Sáu (munisipyo, lat 10,80, long 106,62)
- Phường Mười Sáu (munisipyo, lat 10,84, long 106,66)
- Phường Mười Tám
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,68)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,69)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,64)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,68)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,68)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,67)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,68)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,70)
- Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,69)
- Phường Nguyễn Cư Trinh
- Phường Nguyễn Thái Bình
- Phường Năm (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,70)
- Phường Năm (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,68)
- Phường Năm (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,69)
- Phường Năm (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,83, long 106,69)
- Phường Phú Hữu
- Phường Phú Thuận (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Phú Thọ Hòa
- Phường Phú Trung
- Phường Phước Long A
- Phường Phước Long B
- Phường Phạm Ngũ Lão (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,65)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,67)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,65)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,66)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,70)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,78, long 106,66)
- Phường Sáu (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,69)
- Phường Sơn Kỳ
- Phường Tam Bình
- Phường Tam Phú
- Phường Thạnh Lộc
- Phường Thạnh Mỹ Lợi
- Phường Thạnh Xuân
- Phường Thảo Điền
- Phường Thới An
- Phường Thủ Thiêm
- Phường Trung Mỹ Tây
- Phường Trường Thạnh
- Phường Trường Thọ
- Phường Tám (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,70)
- Phường Tám (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,67)
- Phường Tân Chánh Hiệp
- Phường Tân Hưng (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Tân Kiểng
- Phường Tân Quy
- Phường Tân Quý
- Phường Tân Sơn Nhì
- Phường Tân Thuận Tây
- Phường Tân Thuận Đông
- Phường Tân Thới Hiệp
- Phường Tân Thới Hòa
- Phường Tân Thới Nhất
- Phường Tân Tạo
- Phường Tân Tạo A
- Phường Tân Định (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh)
- Phường Tăng Nhơn Phú A
- Phường Tăng Nhơn Phú B
- Phường Võ Thị Sáu
- Phường Đa Kao
- Phường Đông Hưng Thuận