Phường Một

Gikan sa Wikipedia, ang gawasnong ensiklopedya

Ang Phường Một ngalan niining mga mosunod:

Heyograpiya[usba | usba ang wikitext]

Biyetnam[usba | usba ang wikitext]

Phường Một is located in Vietnam
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Mga dapit nga gitawag Phường Một sa Biyetnam.
  1. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,64), 10°45′25″N 106°38′19″E / 10.75683°N 106.63853°E / 10.75683; 106.63853 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,64))
  2. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,67), 10°47′44″N 106°39′58″E / 10.79564°N 106.66601°E / 10.79564; 106.66601 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,67))
  3. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,69), 10°48′53″N 106°41′17″E / 10.81465°N 106.68816°E / 10.81465; 106.68816 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,81, long 106,69))
  4. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,68), 10°47′54″N 106°40′56″E / 10.79846°N 106.68215°E / 10.79846; 106.68215 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,68))
  5. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,68), 10°46′05″N 106°40′37″E / 10.76819°N 106.677°E / 10.76819; 106.677 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,77, long 106,68))
  6. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,68), 10°45′54″N 106°40′38″E / 10.76496°N 106.67712°E / 10.76496; 106.67712 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,76, long 106,68))
  7. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,68), 10°45′13″N 106°40′53″E / 10.75366°N 106.68147°E / 10.75366; 106.68147 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,68))
  8. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,69), 10°45′16″N 106°41′27″E / 10.75441°N 106.69074°E / 10.75441; 106.69074 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,75, long 106,69))
  9. Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,70), 10°47′54″N 106°41′49″E / 10.79837°N 106.69707°E / 10.79837; 106.69707 (Phường Một (munisipyo sa Dakbayan sa Ho Chi Minh, lat 10,80, long 106,70))
  10. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Tiền Giang), 10°21′24″N 106°21′53″E / 10.35679°N 106.36462°E / 10.35679; 106.36462 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Tiền Giang))
  11. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Bạc Liêu), 9°18′06″N 105°43′54″E / 9.30173°N 105.73155°E / 9.30173; 105.73155 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Bạc Liêu))
  12. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Quảng Trị, lat 16,82, long 107,09), 16°48′59″N 107°05′36″E / 16.81627°N 107.09322°E / 16.81627; 107.09322 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Quảng Trị, lat 16,82, long 107,09))
  13. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Quảng Trị, lat 16,76, long 107,18), 16°45′43″N 107°10′59″E / 16.76182°N 107.18302°E / 16.76182; 107.18302 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Quảng Trị, lat 16,76, long 107,18))
  14. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Phú Yên), 13°04′52″N 109°18′15″E / 13.08108°N 109.30412°E / 13.08108; 109.30412 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Phú Yên))
  15. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Lâm Đồng, lat 11,56, long 107,81), 11°33′34″N 107°48′42″E / 11.55955°N 107.81169°E / 11.55955; 107.81169 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Lâm Đồng, lat 11,56, long 107,81))
  16. Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Lâm Đồng, lat 11,94, long 108,45), 11°56′34″N 108°26′45″E / 11.94268°N 108.4458°E / 11.94268; 108.4458 (Phường Một (munisipyo sa Tỉnh Lâm Đồng, lat 11,94, long 108,45))