Xã Hưng Đạo

Gikan sa Wikipedia, ang gawasnong ensiklopedya

Ang Xã Hưng Đạo ngalan niining mga mosunod:

Heyograpiya[usba | usba ang wikitext]

Biyetnam[usba | usba ang wikitext]

Xã Hưng Đạo is located in Vietnam
1
2
3
4
5
6
7
8
Mga dapit nga gitawag Xã Hưng Đạo sa Biyetnam.
  1. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Cao Bằng, lat 22,81, long 105,68), 22°48′51″N 105°41′04″E / 22.81424°N 105.68457°E / 22.81424; 105.68457 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Cao Bằng, lat 22,81, long 105,68))
  2. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Cao Bằng, lat 22,56, long 105,96), 22°33′30″N 105°57′21″E / 22.55832°N 105.95572°E / 22.55832; 105.95572 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Cao Bằng, lat 22,56, long 105,96))
  3. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Cao Bằng, lat 22,68, long 106,19), 22°40′38″N 106°11′30″E / 22.67719°N 106.19177°E / 22.67719; 106.19177 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Cao Bằng, lat 22,68, long 106,19))
  4. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Lạng Sơn), 22°13′20″N 106°18′25″E / 22.22219°N 106.30687°E / 22.22219; 106.30687 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Lạng Sơn))
  5. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Quảng Ninh), 21°03′45″N 106°31′33″E / 21.06239°N 106.52589°E / 21.06239; 106.52589 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Quảng Ninh))
  6. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Hải Dương), 20°51′35″N 106°22′08″E / 20.85974°N 106.36896°E / 20.85974; 106.36896 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Hải Dương))
  7. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Hưng Yên), 20°43′16″N 106°05′47″E / 20.72101°N 106.0963°E / 20.72101; 106.0963 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Hưng Yên))
  8. Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Nghệ An), 18°40′02″N 105°36′12″E / 18.6672°N 105.60325°E / 18.6672; 105.60325 (Xã Hưng Đạo (munisipyo sa Tỉnh Nghệ An))